He has a high education qualification.
Dịch: Anh ấy có bằng cấp giáo dục cao.
Her education qualification helped her get the job.
Dịch: Bằng cấp giáo dục của cô ấy đã giúp cô ấy có được công việc.
bằng cấp học thuật
chứng chỉ giáo dục
bằng cấp
đủ điều kiện
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Người theo chủ nghĩa sinh tồn
hệ thống điện áp thấp
Bài đánh giá trên Cnet
Nhạc tiền chiến
váy dạ hội
chỉ, đơn thuần
cảnh đánh nhau
truyện cá nhân