The system will be upgraded incrementally.
Dịch: Hệ thống sẽ được nâng cấp theo từng bước.
They implemented changes incrementally to avoid disruption.
Dịch: Họ thực hiện các thay đổi một cách dần dần để tránh gián đoạn.
dần dần
tiến bộ
sự gia tăng
tăng lên
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Triglixerit
Nhận nuôi trẻ mồ côi
cắt đứt mối quan hệ
tinh thần Miss World
biểu đồ tổ chức
sách cứng cho trẻ em
cao hơn, vượt trội hơn
Món ăn nấu trong nồi đất