The company conducts surprise checks to ensure compliance.
Dịch: Công ty tiến hành kiểm tra đột xuất để đảm bảo tuân thủ.
The inspector made a surprise check of the factory.
Dịch: Thanh tra viên đã thực hiện một cuộc kiểm tra đột xuất nhà máy.
kiểm tra nhanh
kiểm tra miệng bất ngờ
kiểm tra
sự kiểm tra
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Cbiz
Bao bọc, che phủ
Quốc huy
phủ đầy hình ảnh
Môi trường quân ngũ
Bộ Tình trạng Khẩn cấp
nước đi cuối cùng, chiêu cuối
học phí cao cấp