The company conducts surprise checks to ensure compliance.
Dịch: Công ty tiến hành kiểm tra đột xuất để đảm bảo tuân thủ.
The inspector made a surprise check of the factory.
Dịch: Thanh tra viên đã thực hiện một cuộc kiểm tra đột xuất nhà máy.
cơ sở hạ tầng viễn thông