The company conducts surprise checks to ensure compliance.
Dịch: Công ty tiến hành kiểm tra đột xuất để đảm bảo tuân thủ.
The inspector made a surprise check of the factory.
Dịch: Thanh tra viên đã thực hiện một cuộc kiểm tra đột xuất nhà máy.
kiểm tra nhanh
kiểm tra miệng bất ngờ
kiểm tra
sự kiểm tra
20/11/2025
Dòng nước tiểu yếu
thỏ con
cô vợ cao tay
bạn, bạn thân, đồng chí
làm lại
Xin vui lòng phản hồi
Thu nhập khá tốt
Căng cơ hàm