The changes were gradual over time.
Dịch: Những thay đổi diễn ra dần dần theo thời gian.
She made gradual improvements in her skills.
Dịch: Cô ấy đã cải thiện kỹ năng của mình một cách dần dần.
chậm
từng bước một
tính dần dần
làm cho dần dần
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
tính toán nhận thức
Người Úc (thường dùng để chỉ người dân hoặc văn hóa Úc)
chứng chỉ chuyên môn
từ chối
sự suy giảm cảm xúc
chất phụ gia thực phẩm
viết kịch bản
sắp xếp bộ máy