The system is executing the program.
Dịch: Hệ thống đang thi hành chương trình.
The judge ordered the executing of the sentence.
Dịch: Thẩm phán ra lệnh thi hành bản án.
thực hiện
triển khai
quản lý
thi hành
sự thi hành
người thi hành
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
cuộc họp cổ đông
hồ phía tây
hoàn thành
vẫn, vẫn còn
rùa mềm vỏ
nhật ký công việc
ounce
Công tác truyền giáo