He furtively glanced at the clock.
Dịch: Anh ta lén lút nhìn vào đồng hồ.
She slipped the note into his bag furtively.
Dịch: Cô ta lén lút bỏ mảnh giấy vào túi của anh ta.
lén lút
bí mật
sự lén lút
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Quê kiểng
vị trí thứ ba
Vũ khí quân dụng
tác giả nữ
tài chính phi pháp
chiên trong chảo
hỏa hoạn bùng lên
những nơi khác nhau