chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
hope born of faith
/hoʊp bɔːrn ʌv feɪθ/
niềm hy vọng sinh ra từ đức tin
noun
contentious issue
/kənˈtɛn.ʃəs ˈɪʃ.u/
vấn đề gây tranh cãi
noun
medicated oil
/ˈmɛdɪˌkeɪtɪd ɔɪl/
Dầu thuốc
noun
Yearning for love
/ˈjɜːrnɪŋ fɔːr lʌv/
khát khao tình yêu
noun
social hierarchy
/ˈsoʊʃəl ˈhaɪərɑrki/
Thứ bậc xã hội
noun
fire protection
/ˈfaɪər prəˈtekʃən/
phòng cháy chữa cháy
noun
international collaboration
/ˌɪntəˈnæʃənl kəˌlæbəˈreɪʃən/
sự hợp tác quốc tế
noun
obelisk
/ˈɒb.ə.lɪsk/
Cột đá tạc hình tháp, thường cao và mỏng, thường được dựng để kỷ niệm một sự kiện hoặc một nhân vật lịch sử.