They held a clandestine meeting to discuss the plan.
Dịch: Họ đã tổ chức một cuộc họp bí mật để thảo luận về kế hoạch.
Clandestine operations are often conducted at night.
Dịch: Các hoạt động lén lút thường được thực hiện vào ban đêm.
bí mật
lén lút
tính bí mật
một cách bí mật
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Trình diễn ấn tượng
khu vực văn hóa
tính nghiêm ngặt
viết hồi ký
hạt dẻ chân chó
bằng mọi giá
người chảnh choẹ, người có tính kiêu ngạo
lở đất