He has always been secretive about his plans.
Dịch: Anh ấy luôn kín đáo về kế hoạch của mình.
Her secretive nature made it hard to trust her.
Dịch: Tính cách kín đáo của cô ấy khiến người khác khó lòng tin tưởng.
Nói bằng các ngôn ngữ khác nhau, thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo.