He took a surreptitious glance at the document.
Dịch: Anh ta liếc nhìn tài liệu một cách lén lút.
They had a surreptitious meeting to discuss their plans.
Dịch: Họ đã có một cuộc họp bí mật để thảo luận về kế hoạch của mình.
bí mật
lén lút
sự lén lút
một cách lén lút
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
không chứa sản phẩm từ sữa
Nghị định 100
Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số
người làm đất, nông dân
hành vi học tập
cá sấu Mỹ
Số liệu sau giao hàng
biến thái, sai trái