He took a surreptitious glance at the document.
Dịch: Anh ta liếc nhìn tài liệu một cách lén lút.
They had a surreptitious meeting to discuss their plans.
Dịch: Họ đã có một cuộc họp bí mật để thảo luận về kế hoạch của mình.
bí mật
lén lút
sự lén lút
một cách lén lút
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
chiên
tăng độ tin cậy
Phần quan trọng
báo cáo tin tức
môi trường kéo dài
Toàn dải
khách hàng tìm tới tận cửa
dán