The operation was covert and highly classified.
Dịch: Chiến dịch này là bí mật và được phân loại cao.
They conducted covert surveillance on the suspect.
Dịch: Họ đã tiến hành giám sát lén lút đối với nghi phạm.
Nghiên cứu sau đại học để lấy bằng tiến sĩ hoặc các bằng cấp cao hơn