The news of the concert excited everyone.
Dịch: Tin tức về buổi hòa nhạc đã làm mọi người phấn khích.
She was excited about her upcoming trip.
Dịch: Cô ấy rất háo hức về chuyến đi sắp tới.
kích thích
làm hồi hộp
sự kích thích
hấp dẫn
07/11/2025
/bɛt/
Nâng chân
đi Bangkok
sự tôn kính
tiếng sấm
cháy rừng
nắp
23 tuổi
Trưởng phòng Tài chính và Kế toán