She seemed unapproachable at the party.
Dịch: Cô ấy có vẻ khó tiếp cận tại bữa tiệc.
His unapproachable demeanor made it hard for others to talk to him.
Dịch: Thái độ khó tiếp cận của anh ấy khiến người khác khó nói chuyện với anh.
Monosodium glutamate, một loại gia vị thường được dùng trong nấu ăn để tăng cường hương vị.
Hóa chất kiềm ăn da, thường là natri hydroxide hoặc potassium hydroxide, dùng trong công nghiệp và sản xuất hóa chất.