The excitement in the crowd was palpable.
Dịch: Sự phấn khích trong đám đông có thể cảm nhận được.
Her excitement about the trip was contagious.
Dịch: Sự phấn khích của cô ấy về chuyến đi rất dễ lây lan.
sự nhiệt tình
sự hưng phấn
hấp dẫn
kích thích
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
giả thuyết
giá cả
Sự cạn kiệt, sự suy giảm
TAND TP Đà Nẵng
bay xuống sân khấu
hệ thống chấm công
hình ảnh thu hút
Bản vẽ kỹ thuật