He is gutting the fish for dinner.
Dịch: Anh ấy đang lột sạch cá để chuẩn bị cho bữa tối.
The company is gutting its operations to cut costs.
Dịch: Công ty đang lột bỏ các hoạt động của mình để cắt giảm chi phí.
lột bụng
tháo bỏ
được lột sạch
đã lột sạch
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
nụ cười răng rỡ
căng thẳng thuế quan
Công ty xây dựng
kỷ niệm đẹp
ngân hàng địa phương
hình ảnh tươi vui
bảo trì đường cao tốc
Hệ sinh thái hồ