He is gutting the fish for dinner.
Dịch: Anh ấy đang lột sạch cá để chuẩn bị cho bữa tối.
The company is gutting its operations to cut costs.
Dịch: Công ty đang lột bỏ các hoạt động của mình để cắt giảm chi phí.
Dịch vụ sửa chữa hoặc hỗ trợ xe cộ trên đường, thường bao gồm sửa chữa tạm thời hoặc giúp đỡ khẩn cấp khi xe gặp sự cố.