She couldn't help but enthuse about her new job.
Dịch: Cô không thể không tỏ ra hào hứng về công việc mới của mình.
The fans enthused loudly after the concert.
Dịch: Các fan hò reo rộn rã sau buổi hòa nhạc.
kích thích
đam mê
sự nhiệt tình
hào hứng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cuộc thi xe hơi
doanh thu hàng năm
giá trị tình bạn
biến dạng tín hiệu
vẻ đẹp đặc biệt
đánh giá nhân viên
đặt bên cạnh
nguồn thông tin