I bought a new pair of diving goggles for my trip.
Dịch: Tôi đã mua một cặp kính lặn mới cho chuyến đi của mình.
Make sure your diving goggles fit properly to avoid water leakage.
Dịch: Đảm bảo rằng kính lặn của bạn vừa vặn để tránh nước rò rỉ.
kính bơi
kính bảo hộ
người lặn
lặn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
có thể biến đổi
tĩnh mạch giãn nở
mì linguine (một loại mì Ý phẳng và dài)
bước tiếp theo, cấp độ tiếp theo
lượt trận
Tỉnh Quảng Tây
chứng chỉ kỹ năng CNTT
đi lang thang; nói chuyện lan man