The meeting was disrupted by loud noises.
Dịch: Cuộc họp bị làm gián đoạn bởi những tiếng ồn lớn.
The service was disrupted due to the storm.
Dịch: Dịch vụ bị gián đoạn do bão.
bị ngắt quãng
bị làm rối
sự gián đoạn
làm gián đoạn
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
sự khéo léo
hành lang thương mại
Hóa đơn tiền điện tăng vọt
Thời tiết lạnh
Chuyến thăm cấp nhà nước
Tình trạng táo bón
Nguyễn Hữu Trí
Lễ mừng sinh nhật đầu tiên của trẻ em