The meeting was interrupted by a phone call.
Dịch: Cuộc họp bị gián đoạn bởi một cuộc gọi điện thoại.
Her speech was interrupted multiple times.
Dịch: Bài phát biểu của cô ấy bị gián đoạn nhiều lần.
đứng lại
bị rối loạn
sự gián đoạn
gián đoạn
08/11/2025
/lɛt/
Việt Nam mới
Cuộc cách mạng di truyền
đực và cái
gấu Bắc Cực
bánh thịt
phân loại sinh học
hương thơm dịu nhẹ
bằng đại học