She felt disturbed by the loud noises outside.
Dịch: Cô ấy cảm thấy bị quấy rầy bởi những tiếng ồn lớn bên ngoài.
He was disturbed by the news of the accident.
Dịch: Anh ấy bị rối loạn bởi tin tức về vụ tai nạn.
gặp rắc rối
không ổn định
sự quấy rầy
quấy rầy
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
sự choáng váng, sự ngây ngất
Đi
cảm thấy thư giãn
sao nova
tấm thay đồ cho trẻ sơ sinh
hút ẩm, thấm nước
Món trứng chiên kiểu Ý, thường được làm từ trứng, rau củ, thịt và phô mai.
cà vạt