Her dexterity in handling the project was impressive.
Dịch: Sự khéo léo của cô ấy trong việc xử lý dự án thật ấn tượng.
He showed great dexterity while playing the piano.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự khéo léo tuyệt vời khi chơi piano.
sự khéo léo
sự nhanh nhẹn
khéo léo
07/11/2025
/bɛt/
diện mạo mới
Quảng Tây, một khu tự trị ở miền nam Trung Quốc.
thấu đáo, toàn diện, kỹ lưỡng
vừa nói chuyện vừa bán hàng
Quốc tịch Việt Nam
hợp đồng bất động sản
Tây Tạng
quản lý khách sạn