The trade corridor will boost economic growth.
Dịch: Hành lang thương mại sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
The government is investing in the trade corridor infrastructure.
Dịch: Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng hành lang thương mại.
hành lang kinh tế
thuộc về thương mại
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bất cứ nơi nào, không nơi nào
tiếp tục điều tra
Giấy phép xây dựng
hoa có thể ăn được
sự chăm sóc không đúng lúc
đồi bại, làm hỏng
thuốc ho viên
kinh tế logistics