The construction work will disrupt the traffic flow.
Dịch: Công việc xây dựng sẽ làm gián đoạn dòng giao thông.
Don't disrupt the meeting with unrelated comments.
Dịch: Đừng làm rối cuộc họp với những ý kiến không liên quan.
gián đoạn
gây rối
sự gián đoạn
người gây rối
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cần gạt nước
tên màn hình
tình yêu không hợp lý
học sinh thiệt thòi
cái nỏ, cây nỏ, dụng cụ bắn đá hoặc vật thể nặng bằng cơ giới
theo đuổi ước mơ
phiên bản showbiz
Khả năng chuyên môn kỹ thuật