The chilly weather made me wear a jacket.
Dịch: Thời tiết lạnh khiến tôi phải mặc áo khoác.
I enjoy chilly weather during the fall.
Dịch: Tôi thích thời tiết lạnh vào mùa thu.
thời tiết lạnh
thời tiết mát mẻ
sự lạnh
làm lạnh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Đại lý VinFast
Học tập suốt đời
thuận tiện sinh hoạt
việc chăm sóc cá
Số tiền chưa thanh toán hoặc số dư tín dụng còn lại
phương pháp
Sự phá rối, hành động cố ý gây mâu thuẫn hoặc khó chịu trên mạng
cuộc sống dưới nước