They derided his efforts to improve the situation.
Dịch: Họ chế nhạo nỗ lực của anh ấy để cải thiện tình hình.
She was derided for her unusual ideas.
Dịch: Cô ấy bị chế nhạo vì những ý tưởng khác thường của mình.
chế nhạo
nhạo báng
sự chế nhạo
đang chế nhạo
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cứu hộ hàng hải
xoa dịu lo lắng của công chúng
Xe đa dụng có sức chứa lớn, thường dùng cho gia đình hoặc nhóm người.
chứng chỉ ngôn ngữ
tài liệu nghe nhìn
sự tư vấn
thẩm phán; người đánh giá
hành động phạm tội