His speech was met with ridicule.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã bị chế nhạo.
They were an object of ridicule.
Dịch: Họ là đối tượng bị chế nhạo.
sự nhạo báng
sự giễu cợt
sự khinh bỉ
sự chế nhạo
chế nhạo
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
chuyên ngành kinh tế nước ngoài
bánh phở tươi
Sự suy giảm rõ rệt
Tung tin đồn nhảm
xe đẩy trẻ em
hải sản giòn
cầu thủ địa phương
đỉnh núi cao