The health assessment revealed several areas for improvement.
Dịch: Đánh giá sức khỏe chỉ ra nhiều lĩnh vực cần cải thiện.
She completed her annual health assessment last week.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành đánh giá sức khỏe hàng năm vào tuần trước.
đánh giá sức khỏe
đánh giá sức khỏe tổng quát
sức khỏe
đánh giá
08/11/2025
/lɛt/
sức mạnh tập thể
tích trữ, gom góp
Chơi hợp tác
trẻ nhỏ
kiểm soát dân số
cuộc thi quốc gia
Biển báo đường
phòng khám phẫu thuật thẩm mỹ