The students mocked the teacher's accent.
Dịch: Các học sinh chế nhạo giọng của giáo viên.
He mocked her for being late.
Dịch: Anh ấy chế nhạo cô vì đến muộn.
chế nhạo
nhạo báng
sự chế nhạo
mô hình
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
giám đốc trung tâm
Máu mê du lịch
chăm sóc sức khỏe
Giáo dục sau đại học
cà vạt
Ngôn ngữ thiếu chuyên nghiệp
Sự tính toán sai, sai lầm trong tính toán hoặc dự đoán
học tập trải nghiệm