He invested in a gold bar for security.
Dịch: Anh ấy đầu tư vào một thỏi vàng để đảm bảo an toàn.
The bank offers gold bar storage for clients.
Dịch: Ngân hàng cung cấp dịch vụ lưu trữ thỏi vàng cho khách hàng.
She received a gold bar as a gift.
Dịch: Cô ấy nhận được một thỏi vàng như một món quà.