They promised to be forever united in their cause.
Dịch: Họ hứa sẽ mãi mãi đoàn kết trong lý tưởng của mình.
The bond they share is forever united.
Dịch: Sợi dây mà họ chia sẻ là mãi mãi đoàn kết.
vĩnh cửu đoàn kết
đoàn kết liên tục
sự đoàn kết
hợp nhất
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Thức ăn kỳ lạ, khác thường, thường không phổ biến ở địa phương.
thị trường lao động
Vải bông
thận trọng
Nhân viên tuyển dụng
chiến dịch
cật lực chạy show
nhóm Facebook