They promised to be forever united in their cause.
Dịch: Họ hứa sẽ mãi mãi đoàn kết trong lý tưởng của mình.
The bond they share is forever united.
Dịch: Sợi dây mà họ chia sẻ là mãi mãi đoàn kết.
vĩnh cửu đoàn kết
đoàn kết liên tục
sự đoàn kết
hợp nhất
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
quy định, điều lệ
đẩy mạnh đối ngoại
công an cấp xã
Nghiên cứu sau đại học
hình ảnh phát sáng
Finasteride
khu vực Bắc Cực
sự xuất hiện