The country is running a trade deficit.
Dịch: Đất nước đang bị thâm hụt thương mại.
We are trying to reduce the budget deficit.
Dịch: Chúng tôi đang cố gắng giảm thâm hụt ngân sách.
Sự thiếu hụt
Sự không đủ
Thiếu hụt
Bị thâm hụt
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
nghề y
tàu chở dầu
chấn thương dây thần kinh
sự sáng tạo
nồi gốm
mối đe dọa tiềm tàng
tấm ván
Đậu hũ thối