Her imaginativeness in art is truly inspiring.
Dịch: Sự sáng tạo của cô ấy trong nghệ thuật thật sự truyền cảm hứng.
Children often display great imaginativeness when playing.
Dịch: Trẻ em thường thể hiện sự sáng tạo lớn khi chơi.
sự sáng tạo
tính phát minh
trí tưởng tượng
sáng tạo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Thời tiết đẹp
sở thích, phong cách
đặc điểm
làm giật mình, làm hoảng sợ
nghệ thuật đương đại
Nâng cấp không gian cộng đồng
xe đẩy trẻ em
Cá cạo