The report was deficient in detail.
Dịch: Báo cáo thiếu chi tiết.
He has a deficient understanding of the subject.
Dịch: Anh ấy có sự hiểu biết kém về chủ đề này.
không đủ
thiếu hụt
sự thiếu hụt
một cách thiếu hụt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
dữ liệu số
liên hệ cơ quan công an
thu nhập chịu thuế
Người quản lý môn học
không truyền thống
Tội ngộ sát
thời tiết khu vực
nhà ở giá rẻ