The report was deficient in detail.
Dịch: Báo cáo thiếu chi tiết.
He has a deficient understanding of the subject.
Dịch: Anh ấy có sự hiểu biết kém về chủ đề này.
không đủ
thiếu hụt
sự thiếu hụt
một cách thiếu hụt
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Tình yêu của mẹ
Dùng đúng cách
giờ vàng
Huyền thoại sống
Kỳ nhông
được ưu ái
cây lịch sử
hoàn toàn, tuyệt đối