The report was deficient in detail.
Dịch: Báo cáo thiếu chi tiết.
He has a deficient understanding of the subject.
Dịch: Anh ấy có sự hiểu biết kém về chủ đề này.
không đủ
thiếu hụt
sự thiếu hụt
một cách thiếu hụt
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Sự thay đổi văn hóa
nhà ga ngầm
Kỷ niệm quý giá
tâm hồn dịu dàng
Người có tầm ảnh hưởng quan trọng
khuyến khích tự nguyện
bất thường giải phẫu
quản lý thuế