The report was deficient in detail.
Dịch: Báo cáo thiếu chi tiết.
He has a deficient understanding of the subject.
Dịch: Anh ấy có sự hiểu biết kém về chủ đề này.
không đủ
thiếu hụt
sự thiếu hụt
một cách thiếu hụt
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
trang trí lễ hội
đường ai nấy đi
Tiêu xài quá mức
kẹp sinh
dân làng thời hậu chiến
nhiều nhà sư và ni cô
phồng lên, sưng lên, có hình dạng tròn và đầy đặn
nước nhân sâm