There is a shortage of water in the region.
Dịch: Có sự thiếu hụt nước ở khu vực này.
The company is facing a shortage of skilled workers.
Dịch: Công ty đang đối mặt với sự thiếu hụt lao động có tay nghề.
sự thiếu hụt
sự thiếu thốn
thiếu hụt
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đoạn clip
làm tốt
các tình trạng huyết học
Lá thư gửi cổ đông
Viêm màng não không do vi khuẩn
giấy chứng nhận vốn chủ sở hữu
Quản lý hoạt động trợ lý
phân hủy sinh học