The carpenter cut the plank into smaller pieces.
Dịch: Người thợ mộc đã cắt tấm ván thành những mảnh nhỏ hơn.
He stood on the plank to balance himself.
Dịch: Anh ấy đứng trên tấm ván để giữ thăng bằng.
tấm gỗ
khối
sinh vật phù du
hình thức tấm ván
đặt ván
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
kết quả hội tụ ẩm mạnh
cam kết
người làm thẻ
thẻ nhân viên
nhịp độ
Nước mía
Chú ý đến chi tiết
ung thư di căn