The patient has a vitamin deficiency.
Dịch: Bệnh nhân có sự thiếu hụt vitamin.
The deficiency in his knowledge is evident.
Dịch: Sự thiếu hụt kiến thức của anh ấy là rõ ràng.
sự thiếu
sự thiếu hụt
thiếu hụt
07/11/2025
/bɛt/
tình cha mẹ
người giữ cửa (ở hộp đêm, quán bar)
kẻ lừa đảo
xác thực
tập thể dục
váy ôm sát
điều kiện đặc biệt
sự bùng nổ sao