The patient has a vitamin deficiency.
Dịch: Bệnh nhân có sự thiếu hụt vitamin.
The deficiency in his knowledge is evident.
Dịch: Sự thiếu hụt kiến thức của anh ấy là rõ ràng.
sự thiếu
sự thiếu hụt
thiếu hụt
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
BXH nhạc Việt
tiền đề
vui tươi; thích chơi đùa
Sự tích tụ hơi ẩm
Người hoạt động lao động
châm biếm, xúc phạm
đen như mực
dự đoán cao