She put the dishes in the cupboard.
Dịch: Cô ấy bỏ bát đĩa vào tủ đựng đồ.
The cupboard is full of old books.
Dịch: Tủ đựng đồ đầy sách cũ.
tủ
tủ quần áo
tủ đựng đồ
để vào tủ (ít sử dụng)
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
không thoải mái, bồn chồn
Mô thần kinh
con công
quái vật biển
ứng dụng thực tế
chương trình học
Tinh thần tập thể
giải vô địch quốc gia