She put the dishes in the cupboard.
Dịch: Cô ấy bỏ bát đĩa vào tủ đựng đồ.
The cupboard is full of old books.
Dịch: Tủ đựng đồ đầy sách cũ.
tủ
tủ quần áo
tủ đựng đồ
để vào tủ (ít sử dụng)
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Tình bạn thuần khiết, không có yếu tố tình dục.
áo khoác chống nước
nhà phân tích hệ thống
năm kế tiếp
người đào vàng (người lợi dụng người khác để kiếm tiền, thường là trong mối quan hệ tình cảm)
xe tải chạy nhanh
diễn giải nghệ thuật
sự giúp đỡ; sự trợ giúp