She directed a short movie for the film festival.
Dịch: Cô ấy đã đạo diễn một phim ngắn cho lễ hội phim.
The short movie received several awards for its storytelling.
Dịch: Phim ngắn đã nhận được nhiều giải thưởng cho khả năng kể chuyện của nó.
phim ngắn
phim mini
sự ngắn gọn
rút ngắn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cán bộ tới xã
bớt (da)
Nhật ký sáng tạo
quần ống loe
tỷ lệ sinh giảm mạnh
sự hiểu biết về công nghệ
hác ác
diễn ra trên diện rộng