She placed the dishes in the cabinet.
Dịch: Cô ấy đặt bát đĩa vào trong tủ.
The cabinet holds all the important documents.
Dịch: Tủ chứa tất cả các tài liệu quan trọng.
He opened the cabinet to find the tools.
Dịch: Anh ấy mở tủ để tìm dụng cụ.
tủ quần áo
hòm
tủ bát
đại biểu
ủy quyền
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
gửi lời chúc tốt đẹp
Chả cốm rán dẻo bùi
hộ chiếu
Mối quan hệ đồng tính giữa hai người cùng giới
Đa dạng văn hóa
giới chức y tế
chim hoàng yến
Hố đen siêu khối lượng