She placed the dishes in the cabinet.
Dịch: Cô ấy đặt bát đĩa vào trong tủ.
The cabinet holds all the important documents.
Dịch: Tủ chứa tất cả các tài liệu quan trọng.
He opened the cabinet to find the tools.
Dịch: Anh ấy mở tủ để tìm dụng cụ.
tủ quần áo
hòm
tủ bát
đại biểu
ủy quyền
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Bệnh nan y
giá lên nhanh
tinh chế, tinh luyện
nỗ lực tập trung
sự sắp xếp của các hành tinh
tinh túy
khả năng trí tuệ
lễ nghi tôn giáo