I placed the books on the shelf.
Dịch: Tôi đặt những cuốn sách lên kệ.
The shelf in the kitchen is full of spices.
Dịch: Kệ trong bếp đầy gia vị.
She organized the shelf neatly.
Dịch: Cô ấy sắp xếp kệ một cách ngăn nắp.
giá
kệ đơn
tủ sách
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
phía trước biển
Khoai lang sấy
nữ ca sĩ
Giấy phép kinh doanh
người bán lẻ
đội ngũ, nhóm người làm việc chung
quá trình nghệ thuật
chân váy lưới