The inspection process ensures product quality.
Dịch: Quy trình kiểm tra đảm bảo chất lượng sản phẩm.
We need to improve our inspection process.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện quy trình kiểm tra của mình.
Quy trình kiểm soát chất lượng
Quy trình kiểm toán
kiểm tra
người kiểm tra
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
một loại hoa thuộc họ amaryllis, thường gọi là hoa bỉ ngạn
nhà hát múa
dự đoán
Mỹ nghệ
nhà thiết kế thẻ
dữ liệu từ Downdetector
nhà liền kề
Gốc Việt