The inspection process ensures product quality.
Dịch: Quy trình kiểm tra đảm bảo chất lượng sản phẩm.
We need to improve our inspection process.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện quy trình kiểm tra của mình.
Quy trình kiểm soát chất lượng
Quy trình kiểm toán
kiểm tra
người kiểm tra
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Giờ hạnh phúc
Niềm tin kinh doanh
tiền vi mô
phương pháp phân tích
Tích sản bạc
dạng rút gọn
phòng sau
giải pháp y tế khoa học