The inspection process ensures product quality.
Dịch: Quy trình kiểm tra đảm bảo chất lượng sản phẩm.
We need to improve our inspection process.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện quy trình kiểm tra của mình.
Quy trình kiểm soát chất lượng
Quy trình kiểm toán
kiểm tra
người kiểm tra
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sự thăm dò vàng
loại xe
Ôi chao (thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc)
tiện nghi người dân
cộng đồng trường học
tiệm làm móng
biển chỉ dẫn
ly, cốc nhỏ dùng để uống rượu hoặc nước