Healthy living habits are essential for maintaining good health.
Dịch: Thói quen sinh hoạt lành mạnh rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.
His living habits are quite different from mine.
Dịch: Thói quen sinh hoạt của anh ấy khá khác với tôi.
lối sống
sinh hoạt hằng ngày
sống
cuộc sống
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Kỹ năng chăm sóc
không khí trong lành
Thảm đỏ LHP Cannes
vòng xoáy tiêu dùng
Phở bò Nam Định
phương pháp tiếp cận giảng dạy
cuộc trao đổi hiệu quả
Tác động kinh tế