I need to organize my wardrobe.
Dịch: Tôi cần sắp xếp tủ quần áo của mình.
She bought a new wardrobe for her bedroom.
Dịch: Cô ấy đã mua một chiếc tủ quần áo mới cho phòng ngủ.
His wardrobe is filled with suits and ties.
Dịch: Tủ quần áo của anh ấy đầy những bộ vest và cà vạt.
nơi cư trú chính thức của một cá nhân, thường là một quan chức hoặc người có chức vụ trong chính phủ.