She showed a courageous spirit in the face of danger.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện tinh thần dũng cảm trước nguy hiểm.
It was courageous of him to stand up for what he believed in.
Dịch: Thật dũng cảm khi anh ấy đứng lên vì những gì mình tin tưởng.
dũng cảm
anh dũng
lòng dũng cảm
khuyến khích
08/11/2025
/lɛt/
Luật giao thông
Giấy chứng nhận xuất sắc
khe thoát khí
súp đậu
Đường sắt kết nối
không thể lường trước
gạo máu
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh