The team played poorly.
Dịch: Đội đã chơi rất tệ.
He was poorly educated.
Dịch: Anh ấy được giáo dục kém.
She has been feeling poorly lately.
Dịch: Dạo gần đây cô ấy cảm thấy không khỏe.
tệ hại
yếu ớt
nghèo
sự nghèo nàn
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Sự kiện đua tiếp sức
trấn an dư luận
khu đô thị, nội thành
Tiếp thị thời trang
nhà nghiên cứu thị trường
chi tiết nhỏ
rải rác
vẻ đẹp trữ tình