The team played poorly.
Dịch: Đội đã chơi rất tệ.
He was poorly educated.
Dịch: Anh ấy được giáo dục kém.
She has been feeling poorly lately.
Dịch: Dạo gần đây cô ấy cảm thấy không khỏe.
tệ hại
yếu ớt
nghèo
sự nghèo nàn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
công cụ quản lý
Cô gái IT
cây cao
cá lai
Bùng nổ, phát triển mạnh
gây chấn động
các giao dịch tài chính
sự làm khô quần áo