The team played poorly.
Dịch: Đội đã chơi rất tệ.
He was poorly educated.
Dịch: Anh ấy được giáo dục kém.
She has been feeling poorly lately.
Dịch: Dạo gần đây cô ấy cảm thấy không khỏe.
tệ hại
yếu ớt
nghèo
sự nghèo nàn
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Nhiễm trùng âm đạo
luận văn tốt nghiệp
tiểu thuyết lịch sử
Du học sinh Việt Nam
chính trị quốc tế
người vô cảm
kiểu áo жиlê phô trương
xì hơi, ợ