She was fearless in the face of danger.
Dịch: Cô ấy rất dũng cảm trước mặt nguy hiểm.
His fearless attitude inspired others.
Dịch: Thái độ không sợ hãi của anh ấy truyền cảm hứng cho người khác.
dũng cảm
sự dũng cảm
một cách dũng cảm
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
người gặt, người thu hoạch
kim
hiệu quả cắt
nướng
Rome
Người thuận tay phải
bóng tối của mặt trăng
những người đi nghỉ