She is a brave soldier.
Dịch: Cô ấy là một người lính dũng cảm.
It takes a brave person to speak out against injustice.
Dịch: Cần một người dũng cảm để lên tiếng chống lại bất công.
can đảm
anh dũng
sự dũng cảm
đối mặt với điều gì đó một cách dũng cảm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
nhạc bolero
bộ đồ làm việc
sự suy giảm tinh thần
Hành vi cố ý gây rối, khiêu khích trên mạng
tiệm giặt ủi công cộng
thực phẩm chức năng từ thảo dược
chuyên ngành thương mại
ăn máu