She is a brave soldier.
Dịch: Cô ấy là một người lính dũng cảm.
It takes a brave person to speak out against injustice.
Dịch: Cần một người dũng cảm để lên tiếng chống lại bất công.
can đảm
anh dũng
sự dũng cảm
đối mặt với điều gì đó một cách dũng cảm
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
lịch sử thành lập
thiết lập cấu hình
Những người có tham vọng
Hình ảnh thu hút
dưỡng ẩm da
đùi gà
cuộc bầu cử cấp thành phố
ví tiền