It takes courage to stand up for what you believe in.
Dịch: Cần có dũng cảm để đứng lên vì những gì bạn tin tưởng.
She showed great courage during the crisis.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự dũng cảm lớn trong cuộc khủng hoảng.
The soldier's courage was admired by everyone.
Dịch: Sự dũng cảm của người lính được mọi người ngưỡng mộ.