She remained unflinching in the face of danger.
Dịch: Cô ấy vẫn kiên định trước mối nguy hiểm.
His unflinching attitude inspired confidence in others.
Dịch: Thái độ không chùn bước của anh ấy đã truyền cảm hứng cho sự tự tin ở những người khác.
vững chắc
quyết tâm
tính kiên định
không chùn bước
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Mã vạch
sự ấp trứng
món đồ màu phấn
chế độ đãi ngộ
xua tan nghi ngờ
chuyện thường
cố gắng
sự trang trí