She remained unflinching in the face of danger.
Dịch: Cô ấy vẫn kiên định trước mối nguy hiểm.
His unflinching attitude inspired confidence in others.
Dịch: Thái độ không chùn bước của anh ấy đã truyền cảm hứng cho sự tự tin ở những người khác.
nghiên cứu về an ninh, chính sách an ninh quốc gia hoặc các vấn đề liên quan đến bảo vệ quốc gia và tổ chức an ninh