She remained unflinching in the face of danger.
Dịch: Cô ấy vẫn kiên định trước mối nguy hiểm.
His unflinching attitude inspired confidence in others.
Dịch: Thái độ không chùn bước của anh ấy đã truyền cảm hứng cho sự tự tin ở những người khác.
vững chắc
quyết tâm
tính kiên định
không chùn bước
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
WWDC 2025
Chia sẻ du lịch
cuộc thám hiểm khó khăn
sự bỏ sót
kế hoạch nghề nghiệp
Khao khát tăng quyền lực
phong cách chiến đấu
Ôi không! / Trời ơi!