The situation is increasingly stressed.
Dịch: Tình hình ngày càng trở nên căng thẳng.
I am increasingly stressed about the deadline.
Dịch: Tôi càng thêm căng thẳng về thời hạn.
Ngày càng căng thẳng
Càng lúc càng căng thẳng
gây căng thẳng
sự căng thẳng
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Tháng Tám
phong trào đóng cửa
duy trì thể lực
chỉ huy đơn vị
Chiếu sáng bằng điện
Lời chào bố
Sổ quỹ tiền mặt
lĩnh vực văn hóa