The valiant knight fought bravely to protect the kingdom.
Dịch: Kỵ sĩ dũng cảm đã chiến đấu dũng mãnh để bảo vệ vương quốc.
Her valiant efforts in the face of adversity were commendable.
Dịch: Nỗ lực dũng cảm của cô ấy trước những khó khăn thật đáng khen.
bộ chuyển đổi ống kính, thiết bị tăng cường độ phóng đại của ống kính máy ảnh